--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giới tuyến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giới tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giới tuyến
+
Demarcation line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giới tuyến"
Những từ có chứa
"giới tuyến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
snow
snowy
corn snow
snow-break
sledding
sleighing
brocade
sleigh
corticotrophin
sleet
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
giới tuyến
:
Demarcation line
+
học tập
:
Train, drill; learn studyHọc tập chăm chỉTo study with assiduity